Cú pháp Python
Bài viết này giải thích về cú pháp Python.
YouTube Video
Cú pháp trong Python
Thụt lề
Python sử dụng thụt lề để xác định các khối mã nguồn. Không giống như nhiều ngôn ngữ khác sử dụng dấu ngoặc nhọn {}
để xác định khối mã nguồn, Python sử dụng thụt lề. Thông thường, thụt lề bằng bốn dấu cách được sử dụng, nhưng bạn cũng có thể sử dụng tab. Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận không trộn lẫn dấu cách và tab trong cùng một tệp.
1x = 5
2if x > 0:
3 print("Positive")
4else:
5 print("Non-positive")
Chú thích
Nhận xét trên một dòng
Trong Python, chú thích bắt đầu bằng #
. Mọi thứ từ dấu #
cho đến cuối dòng sẽ được coi là chú thích.
1# This is a comment
2print("Hello, World!") # This is also a comment
Chuỗi tài liệu (Docstring
)
docstring
là một chuỗi dùng để mô tả mã, được đặt trong ba dấu ngoặc kép """
hoặc ba dấu ngoặc đơn '''
. Chủ yếu được sử dụng để mô tả các module, lớp, và hàm.
1def greet(name):
2 """
3 This function displays a greeting to the specified name.
4
5 Parameters:
6 name (str): The name of the person to greet.
7 """
8 print(f"Hello, {name}!")
Có thể xem Docstring
bằng cách sử dụng hàm help()
.
1help(greet)
Thực hành tốt nhất cho chú thích
Các phương pháp tốt nhất cho nhận xét bao gồm các điểm sau:.
1# Good example
2# Validate user input and display a personalized message
3
4# Ask for the user's name
5name = input("Enter your name: ")
6
7# Ask for the user's age and convert it to an integer
8age = int(input("Enter your age: "))
9
10# Check eligibility based on age
11if age >= 18:
12 # Inform the user that they can register
13 print(f"Welcome, {name}! You are eligible to register.")
14else:
15 # Inform the user that they are underage
16 print(f"Sorry, {name}. You must be at least 18 years old to register.")
17
18# Bad example
19# Store the user's name in the variable 'name'
20name = input("Enter your name: ")
21
22# Convert the input to an integer and store it in 'age'
23age = int(input("Enter your age: "))
24
25# Check if the user is greater than or equal to 18
26if age >= 18:
27 # Print a welcome message
28 print(f"Welcome, {name}! You are eligible to register.")
29else:
30 # Print a rejection message
31 print(f"Sorry, {name}. You must be at least 18 years old to register.")
-
Rõ ràng và súc tích Nhận xét được sử dụng để giải thích rõ ràng mục đích của mã.
-
Không lặp lại ý nghĩa của mã Tránh nhận xét về mã đã tự giải thích.
-
Duy trì sự nhất quán Trong phát triển nhóm, rất quan trọng để duy trì sự đồng nhất về kiểu dáng và định dạng nhận xét.
Biến và Kiểu dữ liệu
Trong Python, bạn không cần chỉ định kiểu dữ liệu khi khai báo một biến. Kiểu dữ liệu sẽ được tự động xác định tại thời điểm gán giá trị.
1x = 10 # Integer
2y = 3.14 # Floating-point number
3name = "Alice" # String (text)
4is_active = True # Boolean value (True or False)
Câu lệnh điều kiện
Câu lệnh điều kiện sử dụng if
, elif
(else if) và else
.
1x = 0
2if x > 0:
3 print("Positive")
4elif x == 0:
5 print("Zero")
6else:
7 print("Negative")
Vòng lặp
Python cung cấp vòng lặp for
và vòng lặp while
, mỗi loại được sử dụng theo các cách khác nhau.
Câu lệnh for
Câu lệnh for
thường được sử dụng để lặp qua các phần tử của một danh sách hoặc tập hợp.
1fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
2for fruit in fruits:
3 print(fruit)
Câu lệnh while
Câu lệnh while
lặp lại một vòng lặp miễn là điều kiện còn đúng.
1count = 0
2while count < 5:
3 print(count)
4 count += 1
Định nghĩa hàm
Trong Python, các hàm được định nghĩa bằng từ khóa def
.
1def greet(name):
2 print(f"Hello, {name}!")
3
4greet("Alice")
Định nghĩa lớp
Trong Python, bạn có thể định nghĩa các lớp sử dụng từ khóa class
, cho phép lập trình hướng đối tượng.
1class Dog:
2 def __init__(self, name):
3 self.name = name
4
5 def bark(self):
6 print("Woof!")
7
8dog = Dog("Fido")
9dog.bark()
Các module và nhập khẩu
Trong Python, từ khóa import
được sử dụng để nhập các module và truy cập mã hiện có.
1# Importing the sqrt function from the math module
2from math import sqrt
3
4result = sqrt(16)
5print(result) # Output: 4.0
Lỗi và Xử lý ngoại lệ
Cấu trúc try-except
của Python xử lý các lỗi và tình huống bất ngờ.
1# Catching a division-by-zero error example
2try:
3 result = 10 / 0
4except ZeroDivisionError:
5 print("Cannot divide by zero.")
Kết luận
Cú pháp cơ bản của Python rất đơn giản và dễ đọc. Những điều cơ bản này là các yếu tố cần thiết để viết mã Python.
Bạn có thể làm theo bài viết trên bằng cách sử dụng Visual Studio Code trên kênh YouTube của chúng tôi. Vui lòng ghé thăm kênh YouTube.