Thao tác chuỗi trong Python
Bài viết này giải thích về thao tác chuỗi trong Python.
Bạn có thể tìm hiểu các thao tác chuỗi khác nhau, như tạo và nối chuỗi, tìm kiếm và thay thế, cùng với các ví dụ mã.
YouTube Video
Thao tác chuỗi trong Python
Có nhiều cách khác nhau để thao tác với chuỗi trong Python. Dưới đây là phần giới thiệu về các thao tác với chuỗi thường được sử dụng.
Tạo chuỗi
Trong Python, chuỗi có thể được tạo bằng dấu nháy đơn ('
), dấu nháy kép ("
) hoặc dấu nháy ba ('''
, """
).
1single_quoted = 'Hello'
2double_quoted = "World"
3multi_line = '''This is
4a multi-line
5string'''
6
7print(single_quoted)
8print(double_quoted)
9print(multi_line)
- Đoạn mã này minh họa cách tạo và hiển thị chuỗi trong Python bằng dấu nháy đơn, dấu nháy kép và dấu nháy ba.
Nối chuỗi
Để nối chuỗi, sử dụng toán tử +
, chuỗi định dạng f-strings
, hoặc phương thức str.format
.
1# + operator
2name = "John"
3greeting = "Hello, " + name + "!"
4print(greeting)
5
6# f-string (available in Python 3.6 and above)
7greeting_f = f"Hello, {name}!"
8print(greeting_f)
9
10# str.format method
11greeting_format = "Hello, {}!".format(name)
12print(greeting_format)
- Đoạn mã này cho thấy cách nối các chuỗi trong Python bằng toán tử
+
, f-string và phương thứcstr.format
.
Lặp lại chuỗi
Để lặp lại chuỗi, hãy sử dụng toán tử *
.
1repeat = "ha" * 3 # Result: "hahaha"
2print(repeat)
- Đoạn mã này minh họa cách lặp lại chuỗi trong Python bằng toán tử
*
.
Độ dài của chuỗi
Để lấy độ dài của chuỗi, sử dụng hàm len
.
1name = "John"
2greeting = "Hello, " + name + "!"
3
4# Returns the length of the string greeting
5length = len(greeting)
6print(length)
- Đoạn mã này cho thấy cách lấy độ dài của một chuỗi trong Python bằng hàm
len
.
Lấy chỉ mục và cắt chuỗi
Sử dụng chỉ mục hoặc cắt chuỗi để truy xuất các ký tự cụ thể hoặc chuỗi con bên trong chuỗi.
1word = "Python"
2
3first_char = word[0] # P
4last_char = word[-1] # n
5print(first_char)
6print(last_char)
7
8# Slice
9sliced_word = word[1:4] # yth
10reversed_word = word[::-1] # nohtyP
11print(sliced_word)
12print(reversed_word)
- Đoạn mã này minh họa cách lấy các ký tự hoặc chuỗi con cụ thể từ một chuỗi trong Python bằng cách sử dụng chỉ số và cắt chuỗi.
Xử lý từng ký tự
Vì chuỗi được xem như kiểu dữ liệu dạng chuỗi (sequence), bạn có thể xử lý từng ký tự bằng vòng lặp for
.
1text = "Python"
2
3# Iterate each character
4for char in text:
5 print(char)
- {^ i18n_speak
このコードは、文字列
Python
を1文字ずつ取り出して順番に表示する方法を示しています。^}
Tìm kiếm và thay thế trong chuỗi
Sử dụng các phương thức str.find
và str.replace
để tìm kiếm và thay thế trong chuỗi.
1sentence = "She sells sea shells on the sea shore."
2
3# Returns the index of the first occurrence of "sea": 10
4index = sentence.find("sea")
5print(index)
6
7# Replace "sea" with "ocean"
8replaced_sentence = sentence.replace("sea", "ocean")
9print(replaced_sentence)
- Đoạn mã này cho thấy cách tìm kiếm một chuỗi bằng phương thức
str.find
và thay thế chuỗi bằng phương thứcstr.replace
trong Python.
Chuyển đổi chữ hoa chữ thường trong chuỗi
Để chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa hoặc chữ thường, sử dụng str.upper
, str.lower
, str.capitalize
, hoặc str.title
.
1text = "hello world"
2upper_text = text.upper() # "HELLO WORLD"
3lower_text = text.lower() # "hello world"
4capitalized_text = text.capitalize() # "Hello world"
5title_text = text.title() # "Hello World"
6
7print(upper_text)
8print(lower_text)
9print(capitalized_text)
10print(title_text)
- Đoạn mã này minh họa cách chuyển đổi chuỗi sang chữ hoa, chữ thường và dạng tiêu đề trong Python.
Tách và nối chuỗi
Để tách chuỗi bởi một dấu phân cách cụ thể, sử dụng str.split
, và để nối các phần tử của một danh sách, sử dụng str.join
.
1csv = "apples,bananas,cherries"
2fruits = csv.split(",") # ["apples", "bananas", "cherries"]
3joined_fruits = ", ".join(fruits) # "apples, bananas, cherries"
4
5print(fruits)
6print(joined_fruits)
- Đoạn mã này cho thấy cách tách một chuỗi bằng
str.split
và nối các phần tử của danh sách bằngstr.join
trong Python.
Xóa khoảng trắng
Để xóa khoảng trắng trong chuỗi, sử dụng str.strip
, str.lstrip
, hoặc str.rstrip
.
1whitespace = " hello "
2stripped = whitespace.strip() # "hello"
3lstripped = whitespace.lstrip() # "hello "
4rstripped = whitespace.rstrip() # " hello"
5
6print(stripped)
7print(lstripped)
8print(rstripped)
- Đoạn mã này minh họa cách loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi hoặc ở một phía của chuỗi trong Python bằng
str.strip
,str.lstrip
vàstr.rstrip
.
Tóm tắt
Bằng cách kết hợp các thao tác này, có thể thực hiện nhiều thao tác xử lý chuỗi khác nhau trong Python.
Bạn có thể làm theo bài viết trên bằng cách sử dụng Visual Studio Code trên kênh YouTube của chúng tôi. Vui lòng ghé thăm kênh YouTube.