Các lớp trong Python
Bài viết này giải thích về các lớp trong Python.
YouTube Video
Các lớp trong Python
Trong Python, lớp là một khái niệm trung tâm trong lập trình hướng đối tượng (OOP), định nghĩa một khuôn mẫu cho việc tổ chức dữ liệu và các phương thức hoạt động trên dữ liệu đó. Sử dụng các lớp, bạn có thể tạo cấu trúc dữ liệu và đóng gói các hành vi liên quan đến dữ liệu.
Cơ bản về các lớp
Để định nghĩa một lớp trong Python, sử dụng từ khóa class
. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của một lớp cơ bản.
1# Class definition
2class MyClass:
3 # Constructor (initialization method)
4 def __init__(self, attribute):
5 self.attribute = attribute
6
7 # Method (member function)
8 def display_attribute(self):
9 print(self.attribute)
10
11# Creating an object
12obj = MyClass("Hello, World!")
13obj.display_attribute() # Outputs "Hello, World!"
Các thành phần của một lớp
Thuộc tính
Thuộc tính của một lớp đề cập đến dữ liệu hoặc trạng thái mà một đối tượng nắm giữ. Trong ví dụ trên, attribute
là một thuộc tính của đối tượng (thuộc tính instance).
Phương thức
Phương thức là các hàm được định nghĩa trong một lớp và chỉ định các thao tác trên một đối tượng. Ví dụ, phương thức display_attribute
được hiển thị ở trên.
Hàm khởi tạo
Phương thức __init__
được gọi là hàm khởi tạo và được thực thi khi một đối tượng được tạo ra. Nó khởi tạo đối tượng instance.
Tạo và quản lý các đối tượng
Tạo một đối tượng từ một lớp được gọi là sự khởi tạo (instantiation). Trong ví dụ trên, MyClass
được khởi tạo để tạo ra obj
. Với đối tượng đã được tạo ra, bạn có thể gọi các phương thức được định nghĩa trong lớp hoặc truy cập các thuộc tính.
Kế thừa
Các lớp hỗ trợ kế thừa, cho phép các thuộc tính và phương thức được kế thừa từ các lớp khác (lớp cha hoặc lớp cơ sở). Một lớp mới (lớp con) có thể mở rộng lớp cha để thêm chức năng.
1# Parent class
2class Animal:
3 def speak(self):
4 print("Some sound")
5
6# Child class
7class Dog(Animal):
8 def speak(self):
9 print("Bark!")
10
11# Instantiation and method call
12dog = Dog()
13dog.speak() # Outputs "Bark!"
Theo cách này, các lớp trong Python là một phương tiện mạnh mẽ để liên kết dữ liệu và các quy trình một cách logic. Các thành phần khác của lập trình hướng đối tượng, như tính đa hình và tính đóng gói, cũng có thể được thực hiện thông qua các lớp.
Các mô-đun trong Python
Mô-đun trong Python là một đơn vị để tổ chức và tái sử dụng mã Python. Mô-đun là một tệp chứa mã Python, và các hàm, lớp, biến, v.v., trong đó có thể được nhập và sử dụng bởi mã Python khác. Bằng cách sử dụng các mô-đun, khả năng tái sử dụng mã được cải thiện, và các chương trình trở nên có tổ chức hơn và dễ dàng bảo trì hơn.
Tạo một mô-đun
Để tạo một mô-đun, bạn chỉ cần lưu một tệp chứa mã Python. Ví dụ, lưu một tệp với nội dung sau dưới tên my_module.py
sẽ biến nó thành một module.
1def greet(name):
2 return f"Hello, {name}!"
3
4pi = 3.14159
Nhập một mô-đun
Để sử dụng một mô-đun đã tạo trong tệp khác, bạn sử dụng câu lệnh import
.
1import my_module
2
3# Using functions and variables from my_module
4print(my_module.greet("Alice"))
5print(my_module.pi)
Bạn cũng có thể import các hàm hoặc biến cụ thể.
1from my_module import greet, pi
2
3# Names can be used directly.
4print(greet("Bob"))
5print(pi)
Bí danh cho mô-đun
Bạn có thể gán một bí danh khi nhập một mô-đun. Điều này giúp dễ dàng truy cập mô-đun khi viết mã.
1import my_module as mm
2
3print(mm.greet("Charlie"))
4print(mm.pi)
Các mô-đun thư viện tiêu chuẩn
Python cung cấp một loạt các mô-đun thư viện tiêu chuẩn có sẵn. Bạn có thể import và sử dụng các module như module math
hoặc module os
.
1import math
2
3print(math.sqrt(16))
4print(math.pi)
Gói
Một gói là tập hợp của nhiều mô-đun được tổ chức trong cấu trúc thư mục. Sử dụng các gói cho phép tổ chức tốt hơn nhiều mã và hỗ trợ các ứng dụng quy mô lớn.
Việc tận dụng các mô-đun và gói trong Python cho phép bạn viết các chương trình hiệu quả và có tổ chức hơn.
Bạn có thể làm theo bài viết trên bằng cách sử dụng Visual Studio Code trên kênh YouTube của chúng tôi. Vui lòng ghé thăm kênh YouTube.